Có 1 kết quả:
小康 xiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moderately affluent
(2) well-off
(3) a period of peace and prosperity
(2) well-off
(3) a period of peace and prosperity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0