Có 1 kết quả:

小康 xiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ

1/1

xiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) moderately affluent
(2) well-off
(3) a period of peace and prosperity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0